buộc lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buộc lòng+
- Reluctantly
- bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời
on his friend's insistence, he reluctantly accepted
- bạn nói mãi, anh ta buộc lòng phải nhận lời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buộc lòng"
- Những từ có chứa "buộc lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 485